Có 1 kết quả:
早已 zǎo yǐ ㄗㄠˇ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
từ lâu, đã lâu, ngày xưa
Từ điển Trung-Anh
(1) long ago
(2) for a long time
(2) for a long time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0